Các từ liên quan tới モンテカルロ市街地コース
市街地 しがいち
vùng thành thị, khu vực đô thị
モンテカルロ モンテ・カルロ
monte carlo
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
中心市街地 ちゅうしんしがいち
khu phố ở trung tâm thành phố
モンテカルロ法 モンテカルロほう
Phương pháp Monte Carlo.+ Là một kỹ thuật nhằm khám phá ra những tính chất nhỏ của mẫu của các Ước tính kinh tế lượng.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
市街 しがい
nội thành; phố xá; đô thị