Các từ liên quan tới ヤナバスキー場前駅
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前場 ぜんば
(thị trường chứng khoáng) phiên giao dịch buổi sáng; phiên chợ sáng
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
駅前 えきまえ
trước ga
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất