ヤマモモ科
ヤマモモか
Họ thanh mai
Họ dâu rượu
Họ myricaceae (một họ nhỏ trong thực vật có hoa hai lá mầm)
☆ Danh từ
Myricaceae (plant family), wax-myrtle

ヤマモモ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヤマモモ科
ヤマモモ属 ヤマモモぞく
họ thanh mai
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
山桃 やまもも ヤマモモ
quả thanh mai
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
メタノコッカス科(メタノコックス科) メタノコッカスか(メタノコックスか)
methanococcaceae (một họ vi khuẩn)
テルモコックス科(サーモコッカス科) テルモコックスか(サーモコッカスか)
thermococcaceae (một họ vi khuẩn)