Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヤミ専従
専従 せんじゅう
làm việc chỉ riêng cho; làm việc toàn bộ thời gian (cho)
専従者 せんじゅうしゃ
công nhân thời gian đầy đủ
ヤミ金 ヤミきん やみきん
cho vay chợ đen, cho vay bất hợp pháp
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
ヤミ献金 ヤミけんきん やみけんきん
tiền quyên góp bí ẩn
在籍専従者 ざいせきせんじゅうしゃ
viên chức liên hiệp thương mại toàn bộ thời gian
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
専 せん
having a fetish for..., specializing in..., majoring in...