ヤリ目
ヤリもく やりもく ヤリモク「MỤC」
☆ Danh từ
Mối quan hệ quan trọng tình dục hơn tình cảm

ヤリ目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヤリ目
ヤリ友 ヤリとも やりとも
khốn kiếp
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
槍玉 やりだま ヤリだま
nạn nhân, người hi sinh, người thay thế
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
お目目 おめめ
mắt