Các từ liên quan tới ヤングおー!おー!
おもしれー おもしれえ おもすれー おもすれえ
funny, amusing
trường âm
COO(Chief Operating Officer) しーおーおー
giám đốc điều hành, giám đốc vận hành (hỗ trợ ceo)
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
おk おけ おーけー
OK
everybody
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.