Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヤン=ミルズ理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
元ヤン もとヤン もとやん
reformed delinquent, former delinquent youth
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
カイヤン カイ・ヤン
sutchi catfish (Pangasianodon hypophthalmus), iridescent shark catfish
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
論理エラー ろんりエラー
lỗi lôgic
論理ノード ろんりノード
nút lôgic