Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
輪舞曲 りんぶきょく
thể nhạc Rondo
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
輪 りん わ
bánh xe