Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ユキポンのお仕事
仕事 しごと
công việc
よよお仕事 よよおしごと
Làm tốt lắm
お役所仕事 おやくしょしごと
thói quen quan liêu, băng đỏ
課の仕事 かのしごと
công việc của một phòng ban trong công ty
この仕事 このしごと
việc này.
仕事の鬼 しごとのおに
làm việc là ma quỉ; phụ tá cho công việc
仕事の虫 しごとのむし
người tham công tiếc việc, người hết lòng vì công việc
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.