Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
液性限界 えきせいげんかい
giới hạn chất lỏng
塑性限界 そせいげんかい
giới hạn dẻo
限界 げんかい
giới hạn
限界貯蓄性向 げんかいちょちくせいこう
xu hướng cận biên để tiết kiệm
限界消費性向 げんかいしょうひせいこう
xu hướng biên để tiêu thụ
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ロシュ限界 ロシュげんかい ロッシュげんかい
giới hạn Roche
限界点 げんかいてん
điểm giới hạn