Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ユダヤ人の姓名
ユダヤ人 ユダヤじん
người Do thái, người cho vay nặng lãi; con buôn lọc lõi khó chơi
姓名 せいめい
họ và tên.
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.
ユダヤ暦 ユダヤれき
lịch do thái
同姓同名 どうせいどうめい
cùng gia đình,họ và tên cá nhân
姓名判断 せいめいはんだん
sự đoán vận mệnh căn cứ vào nét chữ, âm đọc của họ tên
姓名不詳 せいめいふしょう
sự chưa rõ danh tính
ユダヤ教 ユダヤきょう
đạo Do thái.