Các từ liên quan tới ユダヤ史関連人物の一覧
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
ユダヤ人 ユダヤじん
người Do thái, người cho vay nặng lãi; con buôn lọc lõi khó chơi
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一人物 いちじんぶつ
một người đàn ông (của) sự quan trọng nào đó; một đặc tính
一角の人物 ひとかどのじんぶつ いっかくのじんぶつ
một người nào đó, có người, ông này ông nọ
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
OA関連金物 OAかんれんかなもの
phụ kiện liên quan đến OA (vật liệu kim loại liên quan đến tự động hóa các hoạt động văn phòng bằng cách sử dụng máy tính, máy photocopy...)