Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
爆破事件 ばくはじけん
vụ đánh bom
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空便 こうくうびん
thư máy bay
航空郵便 こうくうゆうびん
Thư máy bay; vận chuyển hàng không; gửi bằng đường hàng không.
弄便 弄便
ái phân
爆破 ばくは
sự làm nổ tung
オクラホマシティ連邦政府ビル爆破事件 オクラホマシティれんぽうせいふビルばくはじけん
vụ đánh bom Thành phố Oklahoma