爆破事件
ばくはじけん「BẠO PHÁ SỰ KIỆN」
☆ Danh từ
Vụ đánh bom

爆破事件 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 爆破事件
オクラホマシティ連邦政府ビル爆破事件 オクラホマシティれんぽうせいふビルばくはじけん
vụ đánh bom Thành phố Oklahoma
爆破 ばくは
sự làm nổ tung
事件 じけん
đương sự
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.