爆破
ばくは「BẠO PHÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm nổ tung

Từ đồng nghĩa của 爆破
noun
Bảng chia động từ của 爆破
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 爆破する/ばくはする |
Quá khứ (た) | 爆破した |
Phủ định (未然) | 爆破しない |
Lịch sự (丁寧) | 爆破します |
te (て) | 爆破して |
Khả năng (可能) | 爆破できる |
Thụ động (受身) | 爆破される |
Sai khiến (使役) | 爆破させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 爆破すられる |
Điều kiện (条件) | 爆破すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 爆破しろ |
Ý chí (意向) | 爆破しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 爆破するな |
爆破 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 爆破
爆破機会 ばくはきかい
máy nổ.
爆破事件 ばくはじけん
vụ đánh bom
爆破する ばくはする
phá.
爆破予告 ばくはよこく
cảnh báo có đánh bom
オクラホマシティ連邦政府ビル爆破事件 オクラホマシティれんぽうせいふビルばくはじけん
vụ đánh bom Thành phố Oklahoma
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.