Các từ liên quan tới ユナイテッド航空811便貨物ドア脱落事故
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
航空貨物 こうくうかもつ
hàng đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空便 こうくうびん
thư máy bay
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
貨物便 かもつびん
chuyên chở
航空貨物証券 こうくうかもつしょうけん
vận đơn hàng không.