Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キープ・アライブ キープ・アライブ
một tin nhắn được gửi bởi một thiết bị đến một thiết bị khác để kiểm tra xem liên kết giữa hai thiết bị đang hoạt động hay để ngăn chặn liên kết bị phá vỡ
バインミー バイン・ミー
bánh mì
ミー
me
キープ力 キープりょく
(hair) holding power (hairdressing product)
キープ
sự giữ; sự bảo vệ; sự giữ bóng; giữ; bảo vệ; giữ bóng
ユー
anh; chị; mày.
U ユー
U, u
キープボットル キープ・ボットル
bottle of whiskey (whisky) that a bar customer buys, writes his name on, keeps on a shelf at the bar, and drinks little by little on successive visits