Các từ liên quan tới ヨウ化アンモニウム
ヨウ化 ヨウか ようか
iodization, iodisation
塩化アンモニウム えんかアンモニウム
muối amoni
硫化アンモニウム りゅうかアンモニウム
amoni sunfua (công thức hóa học là (NH4)2S)
ヨウ化ナトリウム ヨウかナトリウム
natri iotua (muối, công thức: nai)
ヨウ化塩 ヨウかしお
muối iot
ヨウ化カリウム ヨウかカリウム ようかカリウム
kali i-ốt (là hợp chất vô cơ có công thức hóa học KI)
ヨウ化銀 ヨウかぎん ようかぎん
bạc i-ốt (là một hợp chất giữa bạc và iod, có công thức hóa học AgI, không tan trong nước)
ヨウ素化 よーそか
iốt hóa