Các từ liên quan tới ヨウ化ガリウム(III)
ヨウ化 ヨウか ようか
iodization, iodisation
ヒ化ガリウム ヒかガリウム
hợp chất của gali và asen
砒化ガリウム ひかガリウム
arsenua gali (hay gali arsenua là hợp chất của gali và asen)
ヨウ化ナトリウム ヨウかナトリウム
natri iotua (muối, công thức: nai)
ヨウ化塩 ヨウかしお
muối iot
ヨウ化カリウム ヨウかカリウム ようかカリウム
kali i-ốt (là hợp chất vô cơ có công thức hóa học KI)
ヨウ化銀 ヨウかぎん ようかぎん
bạc i-ốt (là một hợp chất giữa bạc và iod, có công thức hóa học AgI, không tan trong nước)
ヨウ素化 よーそか
iốt hóa