ヨコエビ目
ヨコエビめ
Bộ các loài động vật giáp xác có giáp mềm
ヨコエビ目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヨコエビ目
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
横海老 よこえび ヨコエビ
Gammaridea (một trong những phân bộ của bộ Amphipoda, bao gồm các loài giáp xác nhỏ, giống tôm)
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
お目目 おめめ
mắt
目 もく め
con mắt