Các từ liên quan tới ヨセフ・スク (作曲家)
作曲家 さっきょくか
Người sáng tác
スク水 スクみず
đồ bơi trường học
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
作曲 さっきょく
sự sáng tác (nhạc).
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ
作詞作曲 さくしさっきょく
songwriting (words and music)
箏曲家 そうきょくしゃ
koto player