作曲家
さっきょくか「TÁC KHÚC GIA」
☆ Danh từ
Người sáng tác
Nhà soạn nhạc.
作曲家
の
中
では
誰
が
一番好
きですか。
Bạn thích nhà soạn nhạc nào nhất?
作曲家
は
音楽
を
作
る。
Các nhà soạn nhạc tạo ra âm nhạc.

Từ đồng nghĩa của 作曲家
noun
作曲家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作曲家
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
作曲 さっきょく
sự sáng tác (nhạc).
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ
作詞作曲 さくしさっきょく
songwriting (words and music)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
箏曲家 そうきょくしゃ
koto player
作曲者 さっきょくしゃ
Người sáng tác.