Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヨッ!お疲れさん
お疲れ様 おつかれさま
... đã vất vả quá!; Cám ơn nhiều; Cảm ơn nhiều
疲れ つかれ
sự mệt mỏi
恋疲れ こいづかれ
sự hao gầy vì yêu; héo mòn vì yêu; gầy mòn vì yêu.
疲れ目 つかれめ
sự mỏi mắt
湯疲れ ゆづかれ
sự mệt nhọc gây ra bởi nóng kéo dài tắm
疲れた つかれた
mệt đờ người
花疲れ はなづかれ
trạng thái mệt mỏi khi đi ngắm hoa anh đào
気疲れ きづかれ
sự hao tâm; sự hao tổn tinh thần; sự hao tâm tổn trí