Các từ liên quan tới ヨッシーのクッキー
クッキー/ビスケット クッキー/ビスケット
Bánh quy
bánh xốp nhỏ; bánh quy xốp; bánh cuc-ki
bánh quy
フォーチュンクッキー フォーチュン・クッキー
fortune cookie
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
物の ものの
chỉ
アフリカのつの アフリカのつの
sừng Châu Phi
のみの市 のみのいち
chợ trời.