Các từ liên quan tới ヨーク郡区 (ペンシルベニア州ヨーク郡)
phần đáp; cầu vai (may mặc).
郡 ぐん こおり
huyện
ペンシルベニア ペンシルバニア
Pennsylvania
郡制 ぐんせい
hệ thống lãnh địa
郡部 ぐんぶ
vùng nông thôn; vùng ngoại thành.
郡県 ぐんけん
tỉnh và huyện.
郡長 ぐんちょう
quận trưởng; trưởng một quận; thủ lãnh khu;viên chức đứng đầu lãnh địa
ペンシルベニアダッチ ペンシルベニア・ダッチ
Pennsylvania Dutch, Pennsylvania German