Kết quả tra cứu 寝言は寝てから言え
Các từ liên quan tới 寝言は寝てから言え
寝言は寝てから言え
ねごとはねてからいえ
☆ Cụm từ
◆ Đừng nói nhảm; đừng nói vớ vẩn; nói mớ thì đợi đi ngủ hẵng nói
友達
が
酔
っ
払
って
変
なことを
言
ったとき、「
寝言
は
寝
てから
言
え」と
笑
って
返
しました。
Khi bạn tôi say xỉn mà nói những điều kỳ lạ, tôi đã cười và đáp lại: "Đừng nói vớ vẩn nữa".

Đăng nhập để xem giải thích