Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
漫画化 まんがか
lối vẽ biếm hoạ
一年半 いちねんはん
một năm rưỡi
一年前 いちねんまえ
một năm trước
漫画 まんが マンガ
hí họa
画一化 かくいつか
sự tiêu chuẩn hoá
品作企画 ひんさくきかく
quy cách phẩm chất.
ライトノベル ライト・ノベル
tiểu thuyết người lớn trẻ