Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
演習 えんしゅう
diễn tập
停戦ライン ていせんライン
dòng điều khiển
演習室 えんしゅうしつ
phòng hội thảo, phòng tập
演習林 えんしゅうりん
rừng được sử dụng cho nghiên cứu; rừng cho học sinh, sinh viên thực tập nghiên cứu
演習場 えんしゅうじょう
nơi diễn tập
大演習 だいえんしゅう
những thao diễn quy mô lớn; chiến tranh chơi
習作 しゅうさく
học (e.g. âm nhạc)
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.