Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラクチョウのお時
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時おり ときおり
đôi khi, đôi lúc
お三時 おさんじ
bữa phụ lúc 3 giờ
3時のおやつ さんじのおやつ
món phụ tầm chiều , trà chiều
~の時 ~のとき
khi, lúc
mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
就寝時のお伽話 しゅうしんじのおとぎばなし
câu chuyện giờ đi ngủ
その時はその時 そのときはそのとき
lúc đó hẵng hay