Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラグナル頌歌
頌歌 しょうか
bài thánh ca ca ngợi
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
頌 じゅ しょう
khen ngợi đức tính của con người và đưa họ vào thơ ca
頌徳 しょうとく
Bài tán dương, bài ca tụng
頌栄 しょうえい
bài tụng ca, bài tán ca (Chúa Giê, xu...)
頌寿 しょうじゅ じゅじゅ
(lễ) mừng thọ
頌詩 しょうし
thơ ca ngợi (công lao, con người...)
頌詞 しょうし
bài tán tụng, lời tán dương