Các từ liên quan tới ラジオガルーダばりばりマッシュルーム
マッシュルーム マッシュルーム
nấm.
ばりばり バリバリ
xé rách, xé toạc, cào cấu
罵詈 ばり
nhục mạ
バリ ばり
kim châm
マジックマッシュルーム マジック・マッシュルーム
nấm ma thuật; nấm ảo giác; nấm thần
マッシュルームカット マッシュルーム・カット
kiểu tóc nấm
遣り手婆 やりてばば やりしゅばば
bà chủ nhà chứa; tú bà
フラッシュ(ばり) フラッシュ(ばり)
rìa xờm gờ