Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マッシュルーム マッシュルーム
nấm.
ばりばり バリバリ
xé rách, xé toạc, cào cấu
フラッシュ(ばり) フラッシュ(ばり)
rìa xờm gờ
ばかり ばかり
duy chỉ.
切りばり法 きりばりほう
phương pháp cấu trúc
口ばかり くちばかり くちばっかり 口ばかり
chỉ nói suông<br>
切り張り きりばり
vá
バリ ばり
kim châm