バリ
ばり
☆ Danh từ
Kim châm

バリ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バリ
バリ3 バリさん バリサン
"three bars" of cellphone reception, good cellphone reception
バリ取り バリとり
lấy ba via
順バリ じゅんバリ
những công ty theo thị trường
逆バリ ぎゃくバリ
đầu tư trái ngược
バーサイド(バリ側) バーサイド(バリがわ)
bên ba via
バリ取りバー バリとりバー
thanh làm sạch mép (được sử dụng trong ngành xây dựng)
糸バリ いとばり
Sợi bavia
前貼り まえばり まえバリ
covering private parts (esp. actors during filming)