Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
橋架 きょうか
rầm cầu
架橋 かきょう かけはし
liên kết chéo; liên quan chéo
衛星ラジオ えいせいラジオ
rađiô vệ tinh
架橋する かきょう
xây cầu; bắc cầu.
川に架かる橋 かわにかかるはし
bắc cầu qua trải qua một dòng sông
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
架橋剤 かきょーざい
tác nhân liên kết chéo
高架橋 こうかきょう
cầu vượt