架橋する
かきょう「GIÁ KIỀU」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xây cầu; bắc cầu.

Bảng chia động từ của 架橋する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 架橋する/かきょうする |
Quá khứ (た) | 架橋した |
Phủ định (未然) | 架橋しない |
Lịch sự (丁寧) | 架橋します |
te (て) | 架橋して |
Khả năng (可能) | 架橋できる |
Thụ động (受身) | 架橋される |
Sai khiến (使役) | 架橋させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 架橋すられる |
Điều kiện (条件) | 架橋すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 架橋しろ |
Ý chí (意向) | 架橋しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 架橋するな |