Các từ liên quan tới ラジオ音響技能検定
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
技能検定 ぎのうけんてい
thi chuyển giai đoạn của thực tập sinh
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
秘書技能検定 ひしょぎのうけんてい
thi cấp chứng chỉ nhằm kiểm tra kiến thức, kỹ năng liên quan đến công việc thư ký
音響定位 おんきょうていい
sự định vị bằng tiếng vang
実用数学技能検定 じつようすうがくぎのうけんてい
Global Mathematics Certification, Practical Mathematics Proficiency Test
音響 おんきょう
âm hưởng; tiếng vọng; tiếng vang; âm thanh
技能 ぎのう
kỹ thuật; kỹ năng