Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実用数学技能検定
じつようすうがくぎのうけんてい
Global Mathematics Certification, Practical Mathematics Proficiency Test
技能検定 ぎのうけんてい
thi chuyển giai đoạn của thực tập sinh
数学検定 すうがくけんてい
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
秘書技能検定 ひしょぎのうけんてい
thi cấp chứng chỉ nhằm kiểm tra kiến thức, kỹ năng liên quan đến công việc thư ký
定数機能 ていすうきのう
chức năng hằng
技能 ぎのう
kỹ thuật; kỹ năng
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
Đăng nhập để xem giải thích