実用数学技能検定
じつようすうがくぎのうけんてい
☆ Danh từ
Global Mathematics Certification, Practical Mathematics Proficiency Test

実用数学技能検定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実用数学技能検定
技能検定 ぎのうけんてい
thi chuyển giai đoạn của thực tập sinh
数学検定 すうがくけんてい
Global Mathematics Certification, Practical Mathematics Proficiency Test
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
秘書技能検定 ひしょぎのうけんてい
thi cấp chứng chỉ nhằm kiểm tra kiến thức, kỹ năng liên quan đến công việc thư ký
定数機能 ていすうきのう
chức năng hằng
技能 ぎのう
kỹ thuật; kỹ năng
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.