Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つぶつぶ
kết hạt; tạo thành hạt
仏刹 ぶっさつ ぶっせつ
miếu tín đồ phật giáo
ぶっ飛ぶ ぶっとぶ
đánh bay
蚊をつぶす かをつぶす
đập muỗi.
ぶっつけ
without preparation, off the cuff, abrupt, outspoken, (at) first
頭をぶっつける あたまをぶっつける
cụng đầu.
肝をつぶす きもをつぶす
ngạc nhiên, kinh ngạc
顔をつぶす かおをつぶす
làm mất mặt, làm mất thể diện