頭をぶっつける
あたまをぶっつける
Cụng đầu.

頭をぶっつける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭をぶっつける
頭をにぶる あたまをにぶる
quẩn trí.
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
頭を付ける あたまをつける
ngăn chặn đối thủ bằng cách ấn đầu vào ngực anh ta
without preparation, off the cuff, abrupt, outspoken, (at) first
目をつぶる めをつぶる めをつむる
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
打付ける うちつける ぶつける ぶっつける ぶちつける
đập mạnh; đánh mạnh; đánh và tấn công; húc mạnh