Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラテ兼営
兼営 けんえい
việc đồng thời thực hiện nhiều công việc kinh doanh
ラテ ラッテ
latte, caffè latte
ラテ欄 ラテらん
TV and radio listings (in newspaper, etc.)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
トール・ラテ指数 トール・ラテしすー
chỉ số starbucks
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm