Các từ liên quan tới ラトビア・ソビエト・リガ平和条約
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
平和条約 へいわじょうやく
hiệp ước hoà bình
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
講和条約 こうわじょうやく
hiệp ước hoà bình
和親条約 わしんじょうやく
hiệp ước hòa bình
平和条項 へいわじょうこう
điều khoản hoà bình
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.