Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カートン カルトン
thùng carton
キャッシュトレイ(カルトン) キャッシュトレイカルトントレー(カルトン)
Khay đựng tiền mặt (bằng bìa cứng)
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
おのの
lẩy bẩy.
物の ものの
chỉ
アフリカのつの アフリカのつの
sừng Châu Phi
のみの市 のみのいち
chợ trời.
何のその なんのその
chẳng nhầm nhò gì