Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラブストーリー ラブ・ストーリー
phim tình cảm
突然 とつぜん
bạo
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
ストーリー性 ストーリーせい
plot, storyline, story
ストーリー ストーリ
câu chuyện; chuyện kể
突然目 とつぜんめ
sự đột ngột
突然死 とつぜんし
cái chết đột tử
クライムストーリー クライム・ストーリー
câu chuyện tội ác.