突然目
とつぜんめ「ĐỘT NHIÊN MỤC」
☆ Cụm từ
Sự đột ngột

突然目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 突然目
突然 とつぜん
bạo
マス目 マス目
chỗ trống
突然死 とつぜんし
cái chết đột tử
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
突然変異 とつぜんへんい
sự đột biến (sinh vật)
一目瞭然 いちもくりょうぜん
hiển nhiên; hiển nhiên; chính sáng sủa
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
突然だけど とつぜんだけど
à đúng rồi, nhân tiện (cách nói để thay đổi chủ đề nói chuyện)