Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
ラムサール条約 ラムサールじょうやく
công ước Ramsar
締約国 ていやくこく
quốc gia ký kết
条約国 じょうやくこく
những nước ký hiệp ước.
条約の締結 じょうやくのていけつ
việc ký kết các hiệp ước; việc ký kết các điều khoản; việc ký điều ước.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).