Các từ liên quan tới ララミーから来た男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
そら来た そらきた
hiểu rồi, tất nhiên rồi, có được rồi (bày tỏ cảm xúc khi những điều mong đợi xảy đến)
と来たら ときたら
nói đến, nói về, kể đến
来たる きたる
tiếp theo; đang đến; sắp tới
来たす きたす
gây ra, dẫn đến điều gì đó
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
本来から言えば ほんらいからいえば
một cách hợp pháp, nói đúng