Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
笑って居る わらっている
đang cười
泣いても笑っても ないてもわらっても
dở khóc dở cười
買って出る かってでる
xung phong, tình nguyện
打って出る うってでる
tấn công đối thủ
鼻で笑う はなでわらう
cười khinh bỉ
取手 とって とりで
tay cầm; quả đấm (cửa)
どっと笑う どっとわらう
cười rộ.
でもって
indicates means of action, cause of effect, by