Các từ liên quan tới ランダム・ウォーク理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ランダムウォーク ランダムウオーク ランダム・ウォーク ランダム・ウオーク
bước ngẫu nhiên
ウォーク ウオーク
 đi bộ
ウォークスルー ウォーク・スルー
những kinh nghiệm của người chơi game trước, và có thể dùng làm hướng dẫn cho người đi sau
オートウォーク オート・ウォーク
moving walkway
ウォークラリー ウォーク・ラリー
cuộc đi bộ mít tinh
ウォークライ ウォーク・ライ
war cry
サイドウォーク サイド・ウォーク
Vỉa hẻ, lối đi bộ.