実践的ランダム化比較試験
じっせんてきランダムかひかくしけん
Thử nghiệm lâm sàng thực tế
実践的ランダム化比較試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実践的ランダム化比較試験
ランダム化比較試験 ランダムかひかくしけん
thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên
準ランダム化比較試験 じゅんランダムかひかくしけん
Controlled Clinical Trials as Topic
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
実践的 じっせんてき
mang tính thực tiễn.
比較的 ひかくてき
có tính so sánh; mang tính so sánh
比較的小 ひかくてきしょう
tương đối nhỏ, khá nhỏ
比較文化 ひかくぶんか
văn hóa so sánh (lĩnh vực nghiên cứu và so sánh các hình thái văn hóa trong mọi nền văn hóa với nhau, nhằm hiểu rõ về văn hóa nhân loại)
実践 じっせん
thực tiễn.