Các từ liên quan tới ラヴ・マイナス・ゼロ
マイナス マイナス
dấu trừ
tình yêu.
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
プラス/マイナス プラス/マイナス
Dương/âm
マイナス面 マイナスめん
khía cạnh tiêu cực, nhược điểm, bất lợi
ゼロ・サプレス ゼロ・サプレス
bỏ số không
ゼロ次 ゼロじ
zêrô - thứ tự
ゼロゼロセブン ゼロ・ゼロ・セブン
007 (James Bond's code in the books and films), double-oh-seven