Các từ liên quan tới ラ・ルヴィエールとル・ルーにあるサントル運河の4つのリフトとその周辺 (エノー州)
その辺にしとけ そのあたりにしとは
Làm ơn thôi đi , dừng lại ở đây đi....
その辺 そのへん
việc đó, chỗ đó
その後 そのご そのあと そののち
sau đó; sau đấy
の辺りに のほとりに のあたりに
gần; ở gần; khoảng; chừng; ở vùng xung quanh; ở vùng lân cận.
その他周辺商品 そのほかしゅうへんしょうひん
thấu kính hiển vi
vị ngon, mùi thơm; mùi vị, hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
と言うのに というのに
mặc dù